Có tổng cộng: 53 tên tài liệu. | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Công nghệ. Q.1 | 600 | T103LB | 2005 |
| Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007): Môn Công nghệ. Q.2 | 600 | T103LB | 2007 |
Nguyễn Thanh Nga | Hướng dẫn thực hiện một số kế hoạch dạy học chủ đề giáo dục STEM ở trường THCS và THPT: | 600.712 | H550455DT | 2020 |
| Thiết kế và tổ chức dạy học chủ đề STEM: Cho học sinh trung học cơ sở và trung học phổ thông | 600.712 | TH308KV | 2019 |
Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: | 607 | C455N6 | 2021 |
Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: | 607 | C455N6 | 2021 |
| Công nghệ 6: | 607 | C455N6 | 2021 |
Bùi Văn Hồng | Công nghệ 6: | 607 | C455N6 | 2021 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 8: Công nghiệp : Sách giáo viên | 607 | C455N8 | 2004 |
Đỗ Ngọc Hồng | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở: . T.1 | 607 | H550455DT | 2010 |
Đỗ Ngọc Hồng | Hướng dẫn thực hiện chuẩn kiến thức, kĩ năng môn công nghệ trung học cơ sở: . T.2 | 607 | H550455DT | 2010 |
| Một số vấn đề đổi mới phương pháp dạy học môn công nghệ trung học cơ sở: | 607 | M458SV | 2008 |
Nguyễn Hải Châu | Những vấn đề chung về đổi mới giáo dục trung học cơ sở: Môn công nghệ | 607.1 | NH556VĐ | 2007 |
Nguyễn Minh Đồng | Thiết kế bài giảng công nghệ 8: Trung học cơ sở | 607.1 | TH308KB | 2004 |
Nguyễn Minh Đồng | Thiết kế bài giảng công nghệ 9: Trồng cây ăn quả: Trung học cơ sở | 607.1 | TH308KB | 2005 |
Đặng Bình | 88 câu chuyện về những phát minh vĩ đại: | 608 | 88CC | 2012 |
Đặng Bình | 88 câu chuyện về những phát minh vĩ đại: | 608 | 88CC | 2012 |
Nguyễn Thị Duyên | 10 vạn câu hỏi vì sao - Khám phá cơ thể người: | 612 | 10VC | 2020 |
Ardagh,Philip | Cơ thể người: Philip Ardagh | 612 | C460TN | 2012 |
Nguyễn Quang Vinh | Sinh học 8: Sách giáo viên | 612.00712 | S312H8 | 2004 |
Lã Vĩnh Quyên | Bác sĩ vui tính trả lời: Môi trường và sự sống | 613 | B101SV | 2011 |
Huỳnh Văn Sơn | Những băn khoăn của tuổi vị thành niên: | 613.9 | NH556BK | 2007 |
| Nghề dược: | 615.023 | NGH250D | 2007 |
Nguyễn Xuân Hiền | Làn da khoẻ đẹp: | 616.50083 | L105DK | 2013 |
Nguyễn Minh Đường | Lắp đặt mạng điện gia đình: Dạy nghề ngắn hạn cho học sinh trường THCS có nguyện vọng học nghề | 621.31920712 | L117ĐM | 2012 |
Jenner, Caryn | Chuyến bay đầu tiên - chuyện về anh em nhà Wright: = First flight - the story of the Wright brothers : Truyện tranh | 629.133 | CH527BĐ | 2007 |
Donkin, Andrew | Zeppelin - thời đại của khí cầu: = Zeppelin - the age of the airship : Truyện tranh | 629.133 | Z206P200L311-T | 2007 |
Royston, Angela | Trạm vũ trụ - sự cố trên trạm hoà bình: = Space station - accident on mir : Truyện tranh | 629.4 | TR104VT | 2007 |
Nguyễn Minh Đường | Công nghệ 7: Nông nghiệp : Sách giáo viên | 630.71 | C455N7 | 2003 |
Nguyễn Minh Đồng | Thiết kế bài giảng công nghệ 7: Trung học cơ sở | 630.712 | TH308KB | 2003 |