Thư viện Trường THCS Cát Hải
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
61 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 4 next»

Tìm thấy:
1. Trạng Quỷnh : Truyện tranh . T.283 : Mời lộn thầy / Tranh, lời: Kim Khánh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2017 .- 120tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.92234 TR106Q 2017
    ĐKCB: TN.1263 (Sẵn sàng)  
2. Trạng Quỷnh : Truyện tranh . T.229 : Kẻ có biệt tài / Tranh và lời: Kim Khánh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2017 .- 120tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.92234 TR106Q 2017
    ĐKCB: TN.1262 (Sẵn sàng)  
3. Trạng Quỷnh : Truyện tranh . T.182 : Nữ sanh ngoại tộc / Tranh và lời: Kim Khánh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2017 .- 120tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.92234 TR106Q 2017
    ĐKCB: TN.1257 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1258 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1259 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1260 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1261 (Sẵn sàng)  
4. Trạng Quỷnh : Truyện tranh . T.181 : Bắt ma ra thầy thuốc / Tranh và lời: Kim Khánh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2017 .- 119tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.92234 TR106Q 2017
    ĐKCB: TN.1252 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1253 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1254 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1255 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1256 (Sẵn sàng)  
5. Trạng Quỷnh : Truyện tranh . T.165 : Được / Tranh và lời: Kim Khánh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2017 .- 120tr. ; 18cm
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.92234 TR106Q 2017
    ĐKCB: TN.1247 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1248 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1249 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1250 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1251 (Sẵn sàng)  
6. Trạng Quỷnh : Truyện tranh . T.164 : Thành Hoàng cho chữ / Tranh và lời: Kim Khánh .- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2014 .- 119tr. ; 18cm
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]  4. |Văn học Việt Nam|
   895.92234 TR106Q 2014
    ĐKCB: TN.1242 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1243 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1244 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1245 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1246 (Sẵn sàng)  
7. Cô nhóc Tiểu Anh Đào : Xoyto comics : Truyện tranh . Ph.2, T.2 : Cuộc thi hùng biện kỳ tài / Dương Thượng Quân ; Ngọc Linh dịch .- H. : Mỹ thuật , 2012 .- 104tr. : tranh màu ; 19cm .- (Truyện tranh đặc sắc dài tập theo đài truyền hình trung ương Trung Quốc)
/ 28500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   895.1 C450NT 2012
    ĐKCB: TN.1212 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1373 (Sẵn sàng)  
8. Người cha và ba con trai : Truyện tranh .- In lần thứ 5 .- H. : Kim Đồng , 2012 .- 31tr : tranh màu ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
/ 15000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   398.209597 NG550452CV 2012
    ĐKCB: TN.1197 (Sẵn sàng)  
9. Bánh chưng bánh dày / Trình bày, bìa: Biasach.com .- H. : Mỹ thuật , 2012 .- 20tr. : tranh màu ; 24cm .- (Truyện tranh cổ tích Việt Nam hay nhất.)
/ 16000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện tranh]
   398.209597 B107C 2012
    ĐKCB: TN.1168 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1169 (Sẵn sàng)  
10. Tí quậy tập làm văn : Truyện tranh / Tranh: Đào Hải; .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 36tr.
   Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng xa

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |thiếu nhi|
   XXX T300QT 2008
    ĐKCB: TN.0583 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0584 (Sẵn sàng)  
11. Theo dòng lịch sử Việt Nam . T.15 : Từ Trần Thuận Tông (1388-1398) đến nhà Hồ (1400-1407) .- H. : Giáo dục , 2007 .- 95tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 100000đ

  1. Lịch sử trung đại.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   959.7025 TH205DL 2007
    ĐKCB: TN.0317 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0318 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0319 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0320 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0321 (Sẵn sàng)  
12. Theo dòng lịch sử Việt Nam . T.3 : Từ thời thuộc Nam Việt đến dứt thời thuộc Tấn .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 95tr. : tranh vẽ ; 20cm
   Thư mục: tr. 95
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   959.7 TH205DL 2007
    ĐKCB: TN.0282 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0283 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0284 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0286 (Sẵn sàng)  
13. Theo dòng lịch sử Việt Nam . T.1 : Huyền sử về họ Hồng Bàng .- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 95tr. : tranh vẽ ; 20cm
   Thư mục: tr. 95
/ 10000đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   959.7 TH205DL 2007
    ĐKCB: TN.0272 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0273 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0274 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0275 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0276 (Sẵn sàng)  
14. Nói dối như cuội : Truyện tranh / Lời: Phạm Đình Ân ; Tranh: Tô Như Nguyên .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2015 .- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Kể chuyện nguồn gốc thành ngữ, tục ngữ)
   ISBN: 9786040026514 / 7000đ

  1. Văn học dân gian.  2. {Việt Nam}  3. [Truyện tranh]
   398.209597 N428DN 2015
    ĐKCB: TN.0116 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.1156 (Sẵn sàng)  
15. Xôi hỏng bỏng không : Truyện tranh / Lời: Phạm Đình Ân ; Tranh: Tô Như Nguyên .- H. : Giáo dục , 2011 .- 16tr. : tranh vẽ ; 24cm .- (Kể chuyện nguồn gốc thành ngữ, tục ngữ)
/ 6500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện tranh]
   398.209597 X452HB 2011
    ĐKCB: TN.0127 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0128 (Sẵn sàng)  
16. Cáo mượn oai hùm : Truyện tranh / Lời: Phạm Đình Ân ; Tranh: Tô Như Nguyên .- H. : Giáo dục , 2011 .- 16tr. : tranh vẽ ; 24cm .- (Kể chuyện nguồn gốc thành ngữ, tục ngữ)
/ 6500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện tranh]
   398.209597 C108MO 2011
    ĐKCB: TN.0123 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0124 (Sẵn sàng)  
17. Thầy bói xem voi : Truyện tranh / Lời: Phạm Đình Ân ; Tranh: Tô Như Nguyên .- H. : Giáo dục , 2011 .- 16tr. : tranh vẽ ; 24cm .- (Kể chuyện nguồn gốc thành ngữ, tục ngữ)
/ 6500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện tranh]
   398.209597 TH126BX 2011
    ĐKCB: TN.0121 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0122 (Sẵn sàng)  
18. Thân lừa ưa nặng : Truyện tranh / Lời: Phạm Đình Ân ; Tranh: Tô Như Nguyên .- H. : Giáo dục , 2011 .- 16tr. : tranh vẽ ; 24cm .- (Kể chuyện nguồn gốc thành ngữ, tục ngữ)
/ 6500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện tranh]
   398.209597 TH121LƯ 2011
    ĐKCB: TN.0120 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0126 (Sẵn sàng)  
19. Nước mắt cá sấu : Truyện tranh / Lời: Phạm Đình Ân ; Tranh: Tô Như Nguyên .- H. : Giáo dục , 2011 .- 16tr. : tranh vẽ ; 24cm .- (Kể chuyện nguồn gốc thành ngữ, tục ngữ)
/ 6500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện tranh]
   398.209597 N550451MC 2011
    ĐKCB: TN.0119 (Sẵn sàng)  
20. Thả mồi bắt bóng : Truyện tranh / Lời: Phạm Đình Ân ; Tranh: Tô Như Nguyên .- H. : Giáo dục , 2011 .- 16tr. : tranh vẽ ; 24cm .- (Kể chuyện nguồn gốc thành ngữ, tục ngữ)
/ 6500đ

  1. Văn học thiếu nhi.  2. Văn học dân gian.  3. {Việt Nam}  4. [Truyện tranh]
   398.209597 TH100MB 2011
    ĐKCB: TN.0118 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0125 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 4 next»