Tìm thấy:
|
|
|
3.
Trạng Quỷnh
: Truyện tranh
. T.182
: Nữ sanh ngoại tộc / Tranh và lời: Kim Khánh
.- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2017
.- 120tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 10000đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Việt Nam} 3. [Truyện tranh] 4. |Văn học Việt Nam|
895.92234 TR106Q 2017
|
ĐKCB:
TN.1257
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1258
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1259
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1260
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1261
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Trạng Quỷnh
: Truyện tranh
. T.181
: Bắt ma ra thầy thuốc / Tranh và lời: Kim Khánh
.- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2017
.- 119tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 10000đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Việt Nam} 3. [Truyện tranh] 4. |Văn học Việt Nam|
895.92234 TR106Q 2017
|
ĐKCB:
TN.1252
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1253
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1254
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1255
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1256
(Sẵn sàng)
|
| |
|
6.
Trạng Quỷnh
: Truyện tranh
. T.164
: Thành Hoàng cho chữ / Tranh và lời: Kim Khánh
.- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2014
.- 119tr. ; 18cm
/ 10000đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Việt Nam} 3. [Truyện tranh] 4. |Văn học Việt Nam|
895.92234 TR106Q 2014
|
ĐKCB:
TN.1242
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1243
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1244
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1245
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1246
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
Cô nhóc Tiểu Anh Đào
: Xoyto comics : Truyện tranh
. Ph.2, T.2
: Cuộc thi hùng biện kỳ tài / Dương Thượng Quân ; Ngọc Linh dịch
.- H. : Mỹ thuật , 2012
.- 104tr. : tranh màu ; 19cm .- (Truyện tranh đặc sắc dài tập theo đài truyền hình trung ương Trung Quốc)
/ 28500đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Việt Nam} 3. [Truyện tranh]
895.1 C450NT 2012
|
ĐKCB:
TN.1212
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1373
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
10.
Tí quậy tập làm văn
: Truyện tranh
/ Tranh: Đào Hải;
.- H. : Kim Đồng , 2008
.- 36tr.
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng xa
1. [Truyện tranh] 2. |Truyện tranh| 3. |thiếu nhi|
XXX T300QT 2008
|
ĐKCB:
TN.0583
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.0584
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
Theo dòng lịch sử Việt Nam
. T.15
: Từ Trần Thuận Tông (1388-1398) đến nhà Hồ (1400-1407)
.- H. : Giáo dục , 2007
.- 95tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 100000đ
1. Lịch sử trung đại. 2. {Việt Nam} 3. [Truyện tranh]
959.7025 TH205DL 2007
|
ĐKCB:
TN.0317
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.0318
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.0319
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.0320
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.0321
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
Theo dòng lịch sử Việt Nam
. T.3
: Từ thời thuộc Nam Việt đến dứt thời thuộc Tấn
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2007
.- 95tr. : tranh vẽ ; 20cm
Thư mục: tr. 95 / 10000đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Việt Nam} 3. [Truyện tranh]
959.7 TH205DL 2007
|
ĐKCB:
TN.0282
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.0283
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.0284
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.0285
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.0286
(Sẵn sàng)
|
| |
13.
Theo dòng lịch sử Việt Nam
. T.1
: Huyền sử về họ Hồng Bàng
.- Tái bản lần thứ 1 .- H. : Giáo dục , 2007
.- 95tr. : tranh vẽ ; 20cm
Thư mục: tr. 95 / 10000đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Việt Nam} 3. [Truyện tranh]
959.7 TH205DL 2007
|
ĐKCB:
TN.0272
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.0273
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.0274
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.0275
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.0276
(Sẵn sàng)
|
| |
14.
Nói dối như cuội
: Truyện tranh
/ Lời: Phạm Đình Ân ; Tranh: Tô Như Nguyên
.- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2015
.- 16tr. : tranh màu ; 24cm .- (Kể chuyện nguồn gốc thành ngữ, tục ngữ)
ISBN: 9786040026514 / 7000đ
1. Văn học dân gian. 2. {Việt Nam} 3. [Truyện tranh]
398.209597 N428DN 2015
|
ĐKCB:
TN.0116
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1156
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|