Thư viện Trường THCS Cát Hải
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
13 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. TRẦN VĂN THẮNG
     Giáo dục công dân 6 / Trần Văn Thắng, Nguyễn Thị Thu Hoài, Nguyễn Thúy Quỳnh, Mai Thu Trang .- TP. Hồ Chí Minh : Đại học sư phạm TP. Hồ Chí Minh , 2021 .- 67tr : ảnh, hình vẽ ; 27cm
   Cánh diều

  1. [Sách giáo khoa]  2. |Sách giáo khoa|  3. |Giáo dục công dân|  4. Lớp 6|
   179 GI-108DC 2021
    ĐKCB: GK.0009 (Sẵn sàng)  
2. HÀ NHẬT THĂNG
     Giáo dục hoạt đông ngoài giờ lên lớp 7 : Sách giáo viên / B.s: Hà Nhật Thăng (ch.b), Phạm Văn Hùng, Vũ Xuân Vinh.. .- H. : Giáo dục , 2008 .- 152tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 7000đ

  1. [Lớp 7]  2. |Lớp 7|  3. |Sách giáo viên|  4. Giáo dục công dân|
   373.18 GI-108DH 2008
    ĐKCB: GV.0399 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0400 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0401 (Sẵn sàng)  
3. HÀ NHẬT THĂNG
     Giáo dục công dân 7 : Sách giáo viên / B.s: Hà Nhật Thăng (Tổng ch.b); Phạm Văn Hùng (ch.b); Đặng Thuý Anh.. .- H. : Giáo dục , 2003 .- 112tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 4500đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. [Sách giáo viên]  3. |Giáo dục công dân|  4. |Lớp 7|  5. Trung học cơ sở|
   170 GI-108DC 2003
    ĐKCB: GV.0147 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0148 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0612 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0613 (Sẵn sàng)  
4. Chương trình trung học cơ sở các môn lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp : Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002/QĐ-BGD và ĐT ngày 24-1-2002 .- H. : Giáo dục , 2002 .- 90tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Văn bản quyết định của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo về việc ban hành chương trình trung học cơ sở. Kế hoạch giảng dạy các bộ môn lịch sử, địa lí, giáo dục công dân, hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở các lớp 6, 7, 8, 9
/ 5000đ

  1. |Hoạt động ngoại khoá|  2. |Giáo dục công dân|  3. Địa lí|  4. Lịch sử|  5. Trung học cơ sở|
   370 CH561TT 2002
    ĐKCB: GV.0099 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0100 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0101 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0102 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0103 (Sẵn sàng)