Tìm thấy:
|
|
|
|
|
5.
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Nấu ăn
/ Nguyễn Minh Đường (ch.b); Triệu Thị Chơi, Lê Văn Hạnh,..
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2012
.- 152tr. ; 24cm .- (Dạy nghề ngắn hạn cho học sinh trường THCS có nguyện vọng học nghề)
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Tài liệu được biên soạn theo mô đun và đơn nguyên học tập được biên soạn giữ lý thuyết và thục hành. Các món ăn được trình bày rất phong phú và đa dạng mang nhiều sắc thái vùng miền. / 21000
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Nấu ăn. 3. Công nghệ. 4. Sách giáo viên. 5. {Việt Nam} 6. [Dạy nghề]
641.5 N125Ă 2012
|
ĐKCB:
GV.0328
(Sẵn sàng)
|
| |
|
7.
TRỊNH ĐÌNH TÙNG Đổi mới thiết kế bải giảng lịch sử 8
/ B.s.: Trịnh Đình Tùng (ch.b.), Phạm Văn Hà, Trần Cẩm Hoài..
.- H. : Giáo dục , 2007
.- 247tr. ; 24cm
Tóm tắt: Giới thiệu những đổi mới trong thiết kế bài giảng môn lịch sử lớp 8, nhằm giúp giáo viên tiếp cận khi chuẩn bị bài giảng theo cách tổ chức hoạt động nhận thức của học sinh / 23500đ
1. Bài giảng. 2. Lớp 8. 3. Lịch sử. 4. Sách giáo viên. 5. {Việt Nam} 6. [Sách giáo viên]
907 Đ452MT 2007
|
ĐKCB:
GV.0094
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0095
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0096
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0097
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0098
(Sẵn sàng)
|
| |
|
9.
Theo dòng lịch sử Việt Nam
. T.29
: Khởi nghĩa Tây Sơn - phần 1 / Tranh: Trương Quân / Lý Thái Thuận biên thuật
.- H. : Giáo dục , 2007
.- 95tr. : tranh vẽ ; 21cm
/ 10000đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. Lịch sử. 3. {Việt Nam}
959.7028 TH205DL 2007
|
ĐKCB:
TN.0387
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.0388
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.0389
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.0390
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.0391
(Sẵn sàng)
|
| |
10.
NGUYỄN THỊ THANH THUỶ 70 câu hỏi đáp về đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
/ B.s.: Nguyễn Thị Thanh Thuỷ, Lê Anh Quân
.- H. : Kim Đồng , 2013
.- 95tr. : hình vẽ ; 15cm
ĐTTS ghi: Hội đồng Đội Trung ương. - Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng xa Thư mục: tr. 95 Tóm tắt: Gồm những câu hỏi và đáp án ngắn gọn về lịch sử ra đời, tổ chức, xây dựng và phát triển trưởng thành, những phong trào hoạt động sôi nổi, những tấm gương đội viên thiếu niên tiêu biểu, những công trình ghi dấu tuổi thơ... trong suốt chặng đường lịch sử vẻ vang của Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh
1. Lịch sử. 2. Công tác Đội. 3. {Việt Nam}
324.2597014 70CH 2013
|
ĐKCB:
TN.1366
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1367
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1368
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1369
(Sẵn sàng)
|
| |
11.
Ngày em vào đội
: Thơ thiếu nhi
/ Hồ Chí Minh, Dương Kỳ Anh, Phạm Đình Ân... ; Tuyển chọn: Đức Quang
.- H. : Kim Đồng , 2011
.- 63tr. ; 18cm
Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng xa
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Việt Nam}
895.9221008 NG112EV 2011
|
ĐKCB:
TN.1333
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1334
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1335
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1336
(Sẵn sàng)
|
| |
12.
NGUYỄN THỊ THANH THUỶ 20 Trò chơi dân gian cho thiếu nhi
/ Nguyễn Thị Thanh Thuỷ b.s.
.- H. : Kim Đồng , 2011
.- 55tr. : tranh vẽ ; 21cm
Sách nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng xa Thư mục: tr. 55 Tóm tắt: Giới thiệu và hướng dẫn cách thức chơi các trò chơi dân gian cho thiếu nhi trong đời sống, sinh hoạt thường ngày: đánh quay, oẳn tù tì, trộm trứng gà, chơi u...
1. Thiếu niên. 2. Trò chơi dân gian. 3. {Việt Nam}
394.09597 20TC 2011
|
ĐKCB:
TN.1286
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1287
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1288
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1289
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
15.
Trạng Quỷnh
: Truyện tranh
. T.182
: Nữ sanh ngoại tộc / Tranh và lời: Kim Khánh
.- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2017
.- 120tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 10000đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Việt Nam} 3. [Truyện tranh] 4. |Văn học Việt Nam|
895.92234 TR106Q 2017
|
ĐKCB:
TN.1257
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1258
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1259
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1260
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1261
(Sẵn sàng)
|
| |
16.
Trạng Quỷnh
: Truyện tranh
. T.181
: Bắt ma ra thầy thuốc / Tranh và lời: Kim Khánh
.- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2017
.- 119tr. : tranh vẽ ; 18cm
/ 10000đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Việt Nam} 3. [Truyện tranh] 4. |Văn học Việt Nam|
895.92234 TR106Q 2017
|
ĐKCB:
TN.1252
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1253
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1254
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1255
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1256
(Sẵn sàng)
|
| |
|
18.
Trạng Quỷnh
: Truyện tranh
. T.164
: Thành Hoàng cho chữ / Tranh và lời: Kim Khánh
.- Đồng Nai : Nxb. Đồng Nai , 2014
.- 119tr. ; 18cm
/ 10000đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Việt Nam} 3. [Truyện tranh] 4. |Văn học Việt Nam|
895.92234 TR106Q 2014
|
ĐKCB:
TN.1242
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1243
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1244
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1245
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1246
(Sẵn sàng)
|
| |
|
20.
Cô nhóc Tiểu Anh Đào
: Xoyto comics : Truyện tranh
. Ph.2, T.2
: Cuộc thi hùng biện kỳ tài / Dương Thượng Quân ; Ngọc Linh dịch
.- H. : Mỹ thuật , 2012
.- 104tr. : tranh màu ; 19cm .- (Truyện tranh đặc sắc dài tập theo đài truyền hình trung ương Trung Quốc)
/ 28500đ
1. Văn học thiếu nhi. 2. {Việt Nam} 3. [Truyện tranh]
895.1 C450NT 2012
|
ĐKCB:
TN.1212
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
TN.1373
(Sẵn sàng)
|
| |