Tìm thấy:
|
1.
Bài tập toán 6
: Sách bài tập
. T.2
/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị ( đồng tổng chủ biên); Vũ Quốc Chung,Trần Đức Huyên( đồng chủ biên),...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 136tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
Bộ sách chân trời sáng tạo Tóm tắt: Tập hợp các phân số, số thập phân, hình học trực quan, tính đối xứng của hình phẳng trong thế giới tự nhiên, hình học phẳng, một số yếu tố xác suất ISBN: 9786040255976 / 20.000đ
1. Bài tập. 2. Toán. 3. Lớp 6.
510.712 B103TT 2021
|
ĐKCB:
GK.0171
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
Bài tập toán 6
: Sách bài tập
. T.1
/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị ( đồng tổng chủ biên); Vũ Quốc Chung,Trần Đức Huyên( đồng chủ biên),...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 116tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
Bộ sách chân trời sáng tạo Tóm tắt: Tập hợp các số tự nhiên, số nguyên, hình học trực quan, các hình phẳng trong thực tiễn, một số yếu tố thống kê ISBN: 9786040255969 / 17.000đ
1. Lớp 6. 2. Toán. 3. Trung học cơ sở.
510.71 B103TT 2021
|
ĐKCB:
GK.0104
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Toán 6
: Sách giáo khoa
/ Trần Nam Dũng, Bùi Văn Nghị (tổng ch.b.), Vũ Quốc Chung (ch.b.)...
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2021
.- 112tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Chân trời sáng tạo)
Tóm tắt: Gồm 3 phần: Số và Đại số. Hình học và đo lường, một số yếu tố thống kê và xác suất. ISBN: 9786040256324 / 19000đ
1. Toán. 2. Lớp 6. 3. Sách giáo khoa. 4. [Sách giáo khoa]
510.712 T4066 2021
|
ĐKCB:
GK.0056
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 6
: Sách giáo khoa
. T.2
/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,..
.- H. : Đại học Sư phạm , 2021
.- 108tr. ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
ISBN: 9786045476086 / 20000đ
1. Lớp 6. 2. Toán. 3. Sách giáo khoa.
510 T4066 2021
|
ĐKCB:
GK.0045
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0046
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0047
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0048
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0049
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 6
. T.1
/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,..
.- H. : Đại học Sư phạm , 2021
.- 128tr. ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
ISBN: 9786045476079 / 24000đ
1. Lớp 6. 2. Toán. 3. Sách giáo khoa.
510 T4066 2021
|
ĐKCB:
GK.0007
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0041
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0042
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0043
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GK.0044
(Sẵn sàng)
|
| |
6.
ĐỖ ĐỨC THÁI Toán 6
. T.2
/ Đỗ Đức Thái, Lê Tuấn Anh, Đỗ Tiến Đạt,..
.- H. : Đại học Sư phạm , 2021
.- 108tr. ; 27cm .- (Bộ sách Cánh diều)
1. Lớp 6. 2. Toán. 3. Sách giáo khoa.
510 T4066 2021
|
ĐKCB:
GK.0006
(Sẵn sàng)
|
| |
7.
Toán 6
: Sách giáo viên
/ Đỗ Đức Thái (tổng ch.b.), Lê Anh Tuấn, Đỗ Tiến Đạt.....
.- H. : Đại học Sư phạm , 2021
.- 251r. : hình vẽ, bảmg ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Giới thiệu về chương trình và hướng dẫn dạy học thiết kế bài soạn cho từng bài học trong sách giáo khoa môn toán lớp 6, giuos giáo viên cách tổ chức các hoạt động dạy vf học trên lớp. ISBN: 9786045481417 / 55.000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Toán. 3. Lớp 6. 4. Sách giáo viên.
510.712 T4066 2021
|
ĐKCB:
GV.0538
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0539
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0540
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0541
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0542
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0543
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0544
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
11.
Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007)
: Môn toán
. Q.2
/ B.s.: Lê Văn Hồng, Phạm Đức Quang, Nguyễn Thế Thạch..
.- H. : Giáo dục , 2007
.- 400tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học Tóm tắt: Giới thiệu bộ tài liệu dạy học toán cho từng lớp theo chương trình mới; dạy học phát hiện và giải quyết vấn đề trong môn toán, học theo nhóm; hình thành một số kĩ năng cơ bản cần thiết cho học sinh trong quá trình dạy học toán ở trường trung học cơ sở... / 38000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Toán. 3. Trung học cơ sở.
510.71 T103LB 2007
|
ĐKCB:
GV.0210
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0211
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0212
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0213
(Sẵn sàng)
|
| |
|
13.
PHẠM THANH PHƯƠNG Dạy và học toán với phần mềm CABRI
: Hình học phẳng
. T.1
: tập 1 / Phạm Thanh Phương
.- H. : Giáo dục , 2006
.- 180tr. : hình vẽ ; 24cm
Thư mục: tr. 179 Tóm tắt: Sơ lược về việc dạy và học toán hiện nay. Giới thiệu những kiến thức lí thuyết cơ bản giúp giải các bài toán trên máy tính như về: CABRI và những tính năng thông dụng của phần mềm này; Việc tính toán và công cụ đồ hoạ trong MAPLE; Tạo ảnh động và xây dựng minh hoạ; Đại cương về lập trình trên CABRI / 29000đ
1. Phần mềm CABRI. 2. Máy tính. 3. Tin học ứng dụng. 4. Toán. 5. Phương pháp giảng dạy. 6. [Sách giáo viên] 7. |Trung học cơ sở|
510.285 D112VH 2006
|
ĐKCB:
GV.0199
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0200
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0201
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0202
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0203
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|
|
|
|
|