Tìm thấy:
|
1.
Lịch sử 7
: Sách giáo viên
/ Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.); Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.); Đình Ngọc Bảo...
.- Tái bản lần thứ 8 .- Hà Nội : Giáo dục , 2011
.- 200tr. ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo / 11000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Lịch sử. 3. Lớp 7. 4. Sách giáo viên.
959.70071 L302S7 2011
|
ĐKCB:
GV.0080
(Sẵn sàng)
|
| |
2.
HUỲNH VĂN SƠN Phương pháp dạy học phát triển năng lực học sinh phổ thông
/ Huỳnh Văn Sơn, Nguyễn Kim Hồng, Nguyễn Thị Diễm My
.- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2017
.- 283tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
Thư mục: tr. 225-228 Tóm tắt: Lí luận về năng lực, phát triển năng lực học sinh phổ thông, phương pháp dạy học và đổi mới phương pháp dạy học theo định hướng phát triển năng lực. Trình bày nội dung phương pháp dạy học phát triển năng lực học sinh phổ thông ISBN: 9786049479793 / 99000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Khả năng. 3. Học sinh. 4. Phát triển. 5. Dạy học. 6. Sách giáo viên. 7. |Trung học cơ sở| 8. |Sách giáo viên|
373.0118 PH561PD 2017
|
ĐKCB:
GV.0598
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0599
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0600
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0601
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0602
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0603
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0604
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0605
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0606
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0607
(Sẵn sàng)
|
| |
3.
Khoa học tự nhiên 6
: Sách giáo viên
/ Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Khánh,Đặng Thị Oanh...
.- H. : ĐH sư phạm , 2021
.- 239tr. : Minh hoạ ; 24cm
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Khái quát về môn Khoa học tự nhiên, giới thiệu những điểm mới của sách Khoa học tự nhiên 6, phân tích cấu trúc một chủ đề và những đổi mới trong việc chọn nội dung cho các chủ đề. ISBN: 9786045481011 / 56000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Khoa học tự nhiên. 3. Lớp 6. 4. Sách giáo viên. 5. |Sách giáo viên|
507.12 KH401HT 2021
|
ĐKCB:
GV.0545
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0546
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0547
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0548
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0549
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0550
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0551
(Sẵn sàng)
|
| |
4.
Tin học 6
: Sách giáo viên
/ Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai
.- H. : Giáo dục , 2021
.- 96tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Tóm tắt: Trình bày những vấn đề cơ bản như mục tiêu môn học, những đổi mới về nội dung, phương pháp, hoạt động tổ chức dạy học và đánh giá kết quả học tập. Hướng dẫn triển khai các giờ học lên lớp, giờ thực hành trong phòng máy và những hoạt động ngoài giờ học ISBN: 9786040251312 / 17000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Lớp 6. 3. Tin học. 4. Sách giáo viên. 5. [Sách giáo viên]
005.071 T311H6 2021
|
ĐKCB:
GV.0532
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0533
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0534
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0535
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0536
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0537
(Sẵn sàng)
|
| |
5.
HOÀNG VĂN VÂN Tiếng Anh 6
: Sách giáo viên
/ Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung...
.- H. : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson , 2021
.- 191tr. ; 27cm
ISBN: 9786040258717 / 120000đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Lớp 6. 3. Tiếng Anh. 4. Sách giáo viên.
428.00712 T306A6 2021
|
ĐKCB:
GV.0477
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0478
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0479
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0480
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0481
(Sẵn sàng)
|
| |
|
7.
NGUYỄN MINH ĐƯỜNG Nấu ăn
/ Nguyễn Minh Đường (ch.b); Triệu Thị Chơi, Lê Văn Hạnh,..
.- H. : Giáo dục Việt Nam , 2012
.- 152tr. ; 24cm .- (Dạy nghề ngắn hạn cho học sinh trường THCS có nguyện vọng học nghề)
ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo Tóm tắt: Tài liệu được biên soạn theo mô đun và đơn nguyên học tập được biên soạn giữ lý thuyết và thục hành. Các món ăn được trình bày rất phong phú và đa dạng mang nhiều sắc thái vùng miền. / 21000
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Nấu ăn. 3. Công nghệ. 4. Sách giáo viên. 5. {Việt Nam} 6. [Dạy nghề]
641.5 N125Ă 2012
|
ĐKCB:
GV.0328
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
10.
TRẦN HỒNG HẢI Bài giảng sinh học 9
: Giáo viên tham khảo khi soạn bài giảng
/ Trần Hồng Hải
.- H. : Giáo dục , 2005
.- 183tr. : hình vẽ ; 24cm
Tóm tắt: Trình bày các bước giảng dạy môn sinh học lớp 9 gồm: Xác định mục tiêu, chuẩn bị đồ dùng dạy học và tiến hành các hoạt động dạy học / 17700đ
1. Phương pháp giảng dạy. 2. Sinh học. 3. Lớp 9. 4. Sách giáo viên.
576.5071 B103GS 2005
|
ĐKCB:
GV.0288
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0289
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0290
(Sẵn sàng)
|
ĐKCB:
GV.0291
(Sẵn sàng)
|
| |
|
|
|