Thư viện Trường THCS Cát Hải
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
52 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. Lịch sử 7 : Sách giáo viên / Phan Ngọc Liên (tổng ch.b.); Nguyễn Cảnh Minh (ch.b.); Đình Ngọc Bảo... .- Tái bản lần thứ 8 .- Hà Nội : Giáo dục , 2011 .- 200tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 11000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lịch sử.  3. Lớp 7.  4. Sách giáo viên.
   959.70071 L302S7 2011
    ĐKCB: GV.0080 (Sẵn sàng)  
2. HUỲNH VĂN SƠN
     Phương pháp dạy học phát triển năng lực học sinh phổ thông / Huỳnh Văn Sơn, Nguyễn Kim Hồng, Nguyễn Thị Diễm My .- Tp. Hồ Chí Minh : Đại học Sư phạm Tp. Hồ Chí Minh , 2017 .- 283tr. : hình vẽ, bảng ; 24cm
   Thư mục: tr. 225-228
  Tóm tắt: Lí luận về năng lực, phát triển năng lực học sinh phổ thông, phương pháp dạy học và đổi mới phương pháp dạy học theo định hướng phát triển năng lực. Trình bày nội dung phương pháp dạy học phát triển năng lực học sinh phổ thông
   ISBN: 9786049479793 / 99000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Khả năng.  3. Học sinh.  4. Phát triển.  5. Dạy học.  6. Sách giáo viên.  7. |Trung học cơ sở|  8. |Sách giáo viên|
   373.0118 PH561PD 2017
    ĐKCB: GV.0598 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0599 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0600 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0601 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0602 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0603 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0604 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0605 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0606 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0607 (Sẵn sàng)  
3. Khoa học tự nhiên 6 : Sách giáo viên / Mai Sỹ Tuấn (tổng ch.b.), Nguyễn Văn Khánh,Đặng Thị Oanh... .- H. : ĐH sư phạm , 2021 .- 239tr. : Minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Khái quát về môn Khoa học tự nhiên, giới thiệu những điểm mới của sách Khoa học tự nhiên 6, phân tích cấu trúc một chủ đề và những đổi mới trong việc chọn nội dung cho các chủ đề.
   ISBN: 9786045481011 / 56000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Khoa học tự nhiên.  3. Lớp 6.  4. Sách giáo viên.  5. |Sách giáo viên|
   507.12 KH401HT 2021
    ĐKCB: GV.0545 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0546 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0547 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0548 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0549 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0550 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0551 (Sẵn sàng)  
4. Tin học 6 : Sách giáo viên / Nguyễn Chí Công (tổng ch.b.), Hà Đăng Cao Tùng (ch.b.), Đinh Thị Hạnh Mai, Hoàng Thị Mai .- H. : Giáo dục , 2021 .- 96tr. : minh hoạ ; 27cm .- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
  Tóm tắt: Trình bày những vấn đề cơ bản như mục tiêu môn học, những đổi mới về nội dung, phương pháp, hoạt động tổ chức dạy học và đánh giá kết quả học tập. Hướng dẫn triển khai các giờ học lên lớp, giờ thực hành trong phòng máy và những hoạt động ngoài giờ học
   ISBN: 9786040251312 / 17000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 6.  3. Tin học.  4. Sách giáo viên.  5. [Sách giáo viên]
   005.071 T311H6 2021
    ĐKCB: GV.0532 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0533 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0534 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0535 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0536 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0537 (Sẵn sàng)  
5. HOÀNG VĂN VÂN
     Tiếng Anh 6 : Sách giáo viên / Hoàng Văn Vân (tổng ch.b.), Nguyễn Thị Chi (ch.b.), Lê Kim Dung... .- H. : Giáo dục ; Tập đoàn Xuất bản Giáo dục Pearson , 2021 .- 191tr. ; 27cm
   ISBN: 9786040258717 / 120000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 6.  3. Tiếng Anh.  4. Sách giáo viên.
   428.00712 T306A6 2021
    ĐKCB: GV.0477 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0478 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0479 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0480 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0481 (Sẵn sàng)  
6. NGUYỄN VĂN LỢI
     Tiếng Anh 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Văn Lợi (Tổng ch.b.), Nguyễn Hạnh Dung (ch.b), Đặng Văn Hùng... .- H. : Giáo dục , 2004 .- 160tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 6200đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Lớp 8.  3. Tiếng Anh.  4. Sách giáo viên.
   428.0071 T306A8 2004
    ĐKCB: GV.0383 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0384 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0385 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0386 (Sẵn sàng)  
7. NGUYỄN MINH ĐƯỜNG
     Nấu ăn / Nguyễn Minh Đường (ch.b); Triệu Thị Chơi, Lê Văn Hạnh,.. .- H. : Giáo dục Việt Nam , 2012 .- 152tr. ; 24cm .- (Dạy nghề ngắn hạn cho học sinh trường THCS có nguyện vọng học nghề)
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Tài liệu được biên soạn theo mô đun và đơn nguyên học tập được biên soạn giữ lý thuyết và thục hành. Các món ăn được trình bày rất phong phú và đa dạng mang nhiều sắc thái vùng miền.
/ 21000

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Nấu ăn.  3. Công nghệ.  4. Sách giáo viên.  5. {Việt Nam}  6. [Dạy nghề]
   641.5 N125Ă 2012
    ĐKCB: GV.0328 (Sẵn sàng)  
8. NGUYỄN HẢI CHÂU
     Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên cho giáo viên THCS chu kì III (2004-2007) : Môn sinh học . Q.2 / B.s.: Nguyễn Hải Châu, Ngô Văn Hưng, Nguyễn Phương Nga, Trần Thị Nhung .- H. : Giáo dục , 2007 .- 183tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Vụ Giáo dục Trung học
/ 18500đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Sinh học.  3. Phương pháp giảng dạy.  4. Trung học cơ sở.  5. [Sách giáo viên]
   570.71 T103LB 2007
    ĐKCB: GV.0298 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0299 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0300 (Sẵn sàng)  
9. LÊ MINH CHÂU
     Giáo dục kỹ năng sống trong môn sinh học ở trường THCS : Tài liệu dành cho giáo viên / Lê Minh Châu, Dương Quang Ngọc, Trần Thị Tố Oanh .- Hà Nội : Giáo dục , 2010 .- 175tr. : hình vẽ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Giáo dục kỹ năng sống học sinh qua một số bài học. Hướng dẫn giáo viên sử dụng các phương pháp và kỹ thuật dạy học tích cực để tổ chức cho học sinh được thực hành, trải nghiệm một số kỹ năng sống cơ bản, cần thiết cho các em trong quá trình học tập.
/ 25.000

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Giáo dục.  3. Sinh học.  4. Sách giáo viên.  5. [Sách giáo viên]  6. |Giáo dục kỹ năng sống|
   590.71 GI-108DK 2010
    ĐKCB: GV.0293 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0292 (Sẵn sàng)  
10. TRẦN HỒNG HẢI
     Bài giảng sinh học 9 : Giáo viên tham khảo khi soạn bài giảng / Trần Hồng Hải .- H. : Giáo dục , 2005 .- 183tr. : hình vẽ ; 24cm
  Tóm tắt: Trình bày các bước giảng dạy môn sinh học lớp 9 gồm: Xác định mục tiêu, chuẩn bị đồ dùng dạy học và tiến hành các hoạt động dạy học
/ 17700đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Sinh học.  3. Lớp 9.  4. Sách giáo viên.
   576.5071 B103GS 2005
    ĐKCB: GV.0288 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0289 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0290 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0291 (Sẵn sàng)  
11. NGUYỄN QUANG VINH
     Sinh học 8 : Sách giáo viên / Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Đăng Cát, Đỗ Mạnh Hùng .- H. : Giáo dục , 2004 .- 264tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 1000đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Sinh học.  3. Lớp 8.  4. Sách giáo viên.
   612.00712 S312H8 2004
    ĐKCB: GV.0284 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0285 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0286 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0287 (Sẵn sàng)  
12. NGUYỄN QUANG VINH
     Sinh học 7 : Sách giáo viên / Nguyễn Quang Vinh (tổng ch.b.), Trần Kiên (ch.b.), Nguyễn Văn Khang .- H. : Giáo dục , 2003 .- 256tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 9800đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Sinh học.  3. Lớp 7.  4. Sách giáo viên.  5. [Sách giáo viên]
   590.712 S312H7 2003
    ĐKCB: GV.0277 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0280 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0281 (Sẵn sàng)  
13. LÊ XUÂN TRỌNG
     Hoá học 9 : Sách giáo viên / Lê Xuân Trọng (tổng ch.b.), Cao Thị Thặng, Ngô Văn Vụ .- Tái bản lần thứ 3 .- H. : Giáo dục , 2008 .- 203tr. : minh hoạ ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 10800đ

  1. Phương pháp giảng dạy.  2. Hoá học.  3. Lớp 9.  4. Sách giáo viên.
   546 H401H9 2008
    ĐKCB: GV.0243 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0244 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»