Thư viện Trường THCS Cát Hải
Hồ sơ Bạn đọc Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ Chủ đề
42 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )
Trang kết quả: 1 2 3 next»

Tìm thấy:
1. CHU QUANG BÌNH
     Thiết kế bài giảng tiếng Anh 9 : Trung học cơ sở . T.2 / Chu Quang Bình .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 171tr ; 24cm
   Thư mục: tr. 182
  Tóm tắt: Hướng dẫn tiến hành bài giảng môn tiếng Anh lớp 9 như: Kiểm tra bài cũ, hoạt động bài mới, Củng cố kiến thức, bài tập về nhà và hoạt động bổ trợ nhằm hình thành 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, và viết tiếng Anh
/ 19000đ

  1. Lớp 9.  2. Ngôn ngữ.  3. Bài giảng.  4. Sách giáo viên.  5. Tiếng Anh.
   XXX TH308KB 2005
    ĐKCB: GV.0377 (Sẵn sàng)  
2. CHU QUANG BÌNH
     Thiết kế bài giảng tiếng Anh 8 . T.2 / Chu Quang Bình .- H. : Nxb. Hà Nội , 2004 .- 280tr ; 24cm
  Tóm tắt: Bao gồm 16 bài, mỗi bài đều chỉ rõ mục tiêu, các công việc chuẩn bị của giáo viên, phương tiện trợ giảng, trình tự các bước tiến hành bài giảng : Kiểm tra bài giảng, hoạt động bài mới, cũng cố kiến thức bài tập về nhà, các hoạt động bài mới, tiến hành đồng thời cả 4 kỹ năng nghe, đọc, nói viết...
/ 28000đ

  1. Bài giảng.  2. Lớp 8.  3. Sách giáo viên.  4. Tiếng Anh.  5. Trung học cơ sở.
   XXX TH308KB 2004
    ĐKCB: GV.0374 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0375 (Sẵn sàng)  
3. CHU QUANG BÌNH
     Thiết kế bài giảng tiếng Anh 7 : Trung học cơ sở . T.2 / Chu Quang Bình .- H. : Nxb. Hà Nội , 2003 .- 171tr ; 24cm
   Thư mục: tr. 182
  Tóm tắt: Hướng dẫn tiến hành bài giảng môn tiếng Anh lớp 7 như: Kiểm tra bài cũ, hoạt động bài mới, Củng cố kiến thức, bài tập về nhà và hoạt động bổ trợ nhằm hình thành 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, và viết tiếng Anh
/ 26000đ

  1. Lớp 7.  2. Ngôn ngữ.  3. Bài giảng.  4. Sách giáo viên.  5. Tiếng Anh.  6. [Sách giáo viên]
   XXX TH308KB 2003
    ĐKCB: GV.0372 (Sẵn sàng)  
4. NGUYỄN MINH ĐỒNG
     Thiết kế bài giảng công nghệ 9 : Lắp đặt mạng điện trong nhà: Trung học cơ sở / Nguyễn Minh Đồng chủ biên, Trịnh Xuân Lâm .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 108tr ; 24cm
  Tóm tắt: Bao gồm 12 bài cung cấp các kiến thức cơ bản về điện dân dụng, lắp đặt mạng điện, trong mỗi tiết giảng đều nêu rõ mục tiêu bài dạy, chuẩn bị nội dung, đồ dùng bài dạy - học, tiến trình dạy - học
/ 10000đ

  1. TVQG.  2. Bài giảng.  3. Công nghệ.  4. Lớp 9.  5. Phương pháp giảng dạy.
   XXX TH308KB 2005
    ĐKCB: GV.0315 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0316 (Sẵn sàng)  
5. CAO CỰ GIÁC
     Thiết kế bài giảng hóa học 9 : Trung học cơ sở . T.2 / Cao Cự Giác chủ biên, Vũ Minh Hà .- H. : Nxb. Hà Nội , 2006 .- 191tr ; 24cm
  Tóm tắt: Từ tiết,37 đến tiết 69 ở mỗi tiết đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng, phương pháp dạy và học theo tinh thần đổi mới với nhiều hoạt động hấp dẫn như: thí nghiệm, thảo luận, thực hành... của môn Hóa học lớp 9 và một số đề kiểm tra học kỳ II.
/ 26000đ

  1. Bài giảng.  2. Hóa học.  3. Lớp 9.  4. Phương pháp giảng dạy.  5. Thiết kế.
   XXX TH308KB 2006
    ĐKCB: GV.0251 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0252 (Sẵn sàng)  
6. CAO CỰ GIÁC
     Thiết kế bài giảng hóa học 9 : Trung học cơ sở . T.1 / Cao Cự Giác chủ biên, Vũ Minh Hà .- H. : Nxb. Hà Nội , 2005 .- 236tr ; 24cm
  Tóm tắt: Gồm 36 tiết, ở mỗi tiết đều chỉ rõ mục tiêu về kiến thức, kĩ năng, thái độ, các công việc chuẩn bị của giáo viên và học sinh, các phương tiện trợ giảng, phương pháp dạy và học theo tinh thần đổi mới với nhiều hoạt động hấp dẫn như: thí nghiệm, thảo luận, thực hành... của môn Hóa học lớp 9
/ 24000đ

  1. Bài giảng.  2. Hóa học.  3. Lớp 9.  4. Phương pháp giảng dạy.  5. Thiết kế.
   XXX TH308KB 2005
    ĐKCB: GV.0249 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0250 (Sẵn sàng)  
7. Chương trình trung học cơ sở các môn vật lí hoá học sinh học : Ban hành kèm theo quyết định số 03/2002 QĐ - BGD & ĐT .- H. : Giáo dục , 2002 .- 92tr ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
  Tóm tắt: Quyết định của bộ trưởng bộ Giáo dục và Đào tạo về việc: Ban hành chương trình trung học cơ sở. Kế hoạch và chương trình giáo dục các môn vật lí, hoá học, sinh học
/ 5000đ

  1. [Chương trình giáo dục]  2. |Chương trình giáo dục|  3. |Trung học cơ sở|  4. Phương pháp giảng dạy|
   XXX CH561TT 2002
    ĐKCB: GV.0214 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0215 (Sẵn sàng)  
8. LÊ MINH CHÂU
     Giáo dục kỹ năng sống trong môn Ngữ Văn ở trường THCS : Tài liệu dành cho giáo viên / Lê Minh Châu, Nguyễn Thúy Hồng, Trần Thị Tố Oanh .- Hà Nội : Giáo dục , 2010 .- 147tr. ; 24cm
   ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo
/ 25000đ

  1. Ngữ văn.  2. Trung học cơ sở.  3. Dạy học.  4. Tiếng Việt.  5. {Việt Nam}  6. |GIÁO DỤC KỸ NĂNG SỐNG|  7. |Sách giáo viên|  8. Trung học cơ sở|
   XXX GI-108DK 2010
    ĐKCB: GV.0075 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0076 (Sẵn sàng)  
9. HOÀNG HỮU BỘI
     Thiết kế bài học ngữ văn 8 theo hướng tích hợp : Sách tham dự cuộc thi viết sách BT& sách tham khảo của Bộ GD & ĐT / Hoàng Hữu Bội .- H. : Giáo dục , 2004 .- 312tr ; 24cm
  Tóm tắt: Hướng dẫn dạy - học truyện ngắn Việt Nam 1930 - 1945, truyện nước ngoài, văn bản nhật dụng, thơ trữ tình Việt Nam 1900 - 1930, thơ mới 1932 - 1945, thơ cách mạng 1939 - 1945, tác phẩm nghị luận, tác phẩm kịch
/ 27200đ

  1. Lớp 8.  2. Ngữ văn học.  3. Sách giáo viên.  4. Sách tham khảo.
   XXX TH308KB 2004
    ĐKCB: GV.0047 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0048 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0049 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0050 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: GV.0059 (Sẵn sàng)  
10. Cẩm nang chỉ huy Đội : Phương pháp, kỹ năng hoạt động tập thể : Tập 2 .- In lần thứ 2 .- H. : Kim Đồng , 2010 .- 102tr. ; 19cm.
   ĐTTS ghi: Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh. Hội đồng Trung ương
   Thư mục: tr. 102
/ 12000đ


   XXX C120NC 2010
Không có ấn phẩm để cho mượn
11. ĐẶNG LÊ
     Truyện kể về các loài hoa .- H. : Giáo dục , 2008 .- 120tr. ; 19cm.
  Tóm tắt: Gồm các câu truyện cổ về các loài hoa: Sự tích hoa cải vàng, Sự tích hoa mai vàng, Truyền thuyết hoa đào, Sự tích trạng nguyên,...
/ 11400đ

  1. Sách thiếu nhi.  2. Truyện cổ tích.  3. Truyện cổ.  4. Văn học dân gian.
   XXX TR527KV 2008
    ĐKCB: tn.1153 (Sẵn sàng)  
12. Tí quậy tập làm văn : Truyện tranh / Tranh: Đào Hải; .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 36tr.
   Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng xa

  1. [Truyện tranh]  2. |Truyện tranh|  3. |thiếu nhi|
   XXX T300QT 2008
    ĐKCB: TN.0583 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0584 (Sẵn sàng)  
13. Ngưu lang chức nữ : NG566LC / Tranh: Nguyễn Công Hoan, Lời: Hồng Hà .- H. : Kim Đồng , 2008 .- 31tr. ; 21cm .- (Tranh truyện dân gian Việt Nam)
   Sách Nhà nước tài trợ cho thiếu nhi các trường trung học cơ sở miền núi - vùng sâu - vùng xa

  1. Truyện thiếu nhi.  2. truyện tranh.  3. Việt Nam.
   XXX NG566LC 2008
    ĐKCB: TN.0578 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0579 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0580 (Sẵn sàng)  
14. VŨ KIM DŨNG
     Học mà vui cùng em khám phá . T.2 / Vũ Kim Dũng (ch.b); Vũ Quốc Chung, Vũ Bội Tuyền .- H. : Giáo dục , 2006 .- 147tr. ; 21cm
/ 10.800đ


   XXX H419MV 2006
    ĐKCB: TN.0553 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0554 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0555 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0556 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0557 (Sẵn sàng)  
15. PHAN THANH QUANG
     Bầu trời và mặt đất : Sách thiếu nhi .- Tái bản lần thứ 7 .- H. : Giáo dục , 2007 .- 131tr : Hình ảnh minh hoạ ; 20cm
/ 1200đ

  1. Bầu trời.  2. Môi trường.  3. Sách thiếu nhi.  4. {Việt Nam}
   XXX B125TV 2007
    ĐKCB: TN.0427 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0428 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0429 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0430 (Sẵn sàng)  
16. LÝ THÁI THUẬN
     Theo dòng lịch sử Việt Nam : Truyện tranh . T.19 : Từ Lê Nhân Tông (1442-1459) đến Lê Thanh Tông (1460-1497) .- Hà Nội : Nhà xuất bản Giáo dục , 2007 .- 111 tr. ; 21 cm.
/ 10000đ

  1. [Văn học Việt Nam]  2. |Văn học Việt Nam|  3. |Truyện tranh|  4. Lịch sử Việt Nam|
   XXX TH205DL 2007
    ĐKCB: TN.0337 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0338 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0339 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0340 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0341 (Sẵn sàng)  
17. những hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kỹ năng sống dành cho học sinh lớp 9 . Tập 2 / Trần Thời biên soạn .- H. : Giáo dục , 2011 .- 128tr. : minh hoạ ; 24cm
/ 32000đ

  1. Trung học cơ sở.  2. Học sinh.  3. Kĩ năng sống.
   XXX NH556HĐ 2011
    ĐKCB: TN.0026 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: TN.0027 (Sẵn sàng)  

Trang kết quả: 1 2 3 next»